TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243,627
|
248,091
|
293,271
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,429
|
50,941
|
37,040
|
1. Tiền
|
24,429
|
50,941
|
37,040
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,255
|
15,000
|
38,700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21,495
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,740
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,500
|
15,000
|
38,700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,688
|
73,297
|
119,899
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78,629
|
44,898
|
61,175
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,736
|
17,233
|
10,158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,000
|
10,000
|
5,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,323
|
1,166
|
44,021
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,861
|
103,454
|
95,683
|
1. Hàng tồn kho
|
77,861
|
103,454
|
95,683
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,393
|
5,398
|
1,949
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,393
|
5,398
|
1,949
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,976
|
81,509
|
192,694
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,432
|
52,881
|
66,448
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,065
|
12,903
|
12,150
|
- Nguyên giá
|
11,906
|
15,978
|
16,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,841
|
-3,075
|
-4,577
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,367
|
39,978
|
54,298
|
- Nguyên giá
|
6,367
|
39,989
|
54,343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-11
|
-45
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
9,187
|
101,618
|
- Nguyên giá
|
0
|
9,187
|
101,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-41
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,592
|
12,424
|
12,424
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,592
|
12,424
|
12,424
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
4,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
4,000
|
10,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,952
|
3,017
|
2,203
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,952
|
3,017
|
2,203
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
264,603
|
329,600
|
485,965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176,962
|
165,082
|
313,708
|
I. Nợ ngắn hạn
|
176,962
|
165,082
|
300,092
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127,755
|
158,893
|
283,180
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,415
|
1,361
|
5,880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,077
|
4,075
|
10,345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
570
|
538
|
538
|
6. Phải trả người lao động
|
145
|
0
|
114
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
214
|
35
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
13,616
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
13,616
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
87,641
|
164,518
|
180,310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87,641
|
164,518
|
180,310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
150,000
|
157,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-134
|
-134
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,641
|
14,652
|
22,944
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,401
|
7,641
|
14,612
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,240
|
7,011
|
8,332
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
264,603
|
329,600
|
494,018
|