TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.261
|
100.080
|
87.466
|
111.756
|
88.132
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.923
|
47.290
|
30.658
|
22.701
|
21.721
|
1. Tiền
|
5.923
|
5.110
|
10.478
|
6.521
|
8.541
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36.000
|
42.180
|
20.180
|
16.180
|
13.180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55.657
|
42.191
|
40.668
|
78.238
|
42.506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.507
|
40.103
|
22.078
|
26.526
|
34.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.410
|
1.590
|
14.218
|
44.863
|
380
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.657
|
5.393
|
10.588
|
10.835
|
12.131
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.917
|
-4.895
|
-6.216
|
-3.985
|
-4.957
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.582
|
5.964
|
9.888
|
4.575
|
3.108
|
1. Hàng tồn kho
|
3.582
|
5.964
|
9.888
|
4.575
|
3.108
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.100
|
4.635
|
6.251
|
6.241
|
6.796
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.100
|
4.635
|
4.522
|
4.045
|
5.346
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
351
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1.729
|
1.846
|
1.451
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
480.305
|
479.681
|
453.365
|
432.614
|
485.015
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
270.111
|
339.816
|
314.554
|
292.254
|
350.330
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269.723
|
339.644
|
314.508
|
292.120
|
350.247
|
- Nguyên giá
|
498.806
|
596.007
|
596.625
|
600.277
|
687.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229.084
|
-256.364
|
-282.117
|
-308.156
|
-336.797
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
389
|
172
|
46
|
133
|
83
|
- Nguyên giá
|
1.388
|
1.388
|
1.247
|
1.397
|
1.397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-999
|
-1.215
|
-1.201
|
-1.264
|
-1.314
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
70.210
|
383
|
351
|
714
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
70.210
|
383
|
351
|
714
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.047
|
16.714
|
14.707
|
14.777
|
14.846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
28.125
|
28.125
|
28.125
|
28.125
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.453
|
-11.411
|
-13.418
|
-13.348
|
-13.279
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114.936
|
122.768
|
123.754
|
124.869
|
119.838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109.376
|
118.397
|
117.883
|
111.871
|
104.733
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5.560
|
4.371
|
5.871
|
12.997
|
15.105
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
589.566
|
579.761
|
540.831
|
544.370
|
573.146
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
140.049
|
101.029
|
86.183
|
92.308
|
112.423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98.010
|
62.527
|
55.550
|
41.737
|
51.610
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.494
|
7.869
|
7.869
|
11.814
|
14.954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.053
|
18.440
|
22.554
|
19.346
|
22.951
|
4. Người mua trả tiền trước
|
170
|
179
|
1.019
|
115
|
108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.327
|
2.852
|
140
|
0
|
1.192
|
6. Phải trả người lao động
|
33.475
|
25.283
|
10.262
|
2.837
|
4.550
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.741
|
2.262
|
1.267
|
1.257
|
2.168
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
189
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.569
|
3.586
|
8.476
|
5.452
|
5.457
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.180
|
2.057
|
3.962
|
916
|
42
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.039
|
38.502
|
30.633
|
50.571
|
60.813
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.001
|
38.502
|
30.633
|
50.571
|
60.813
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
449.517
|
478.732
|
454.648
|
452.062
|
460.723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
449.517
|
478.732
|
454.648
|
452.062
|
460.723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.536
|
29.079
|
39.125
|
41.807
|
41.807
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.980
|
49.652
|
15.523
|
10.255
|
18.916
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
504
|
19.671
|
6.583
|
10.159
|
10.255
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.477
|
29.981
|
8.939
|
95
|
8.661
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
589.566
|
579.761
|
540.831
|
544.370
|
573.146
|