TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,251,693
|
1,212,067
|
1,316,724
|
1,600,057
|
1,475,538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,388
|
26,100
|
30,385
|
50,760
|
31,712
|
1. Tiền
|
38,388
|
26,100
|
28,601
|
50,760
|
31,712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,784
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,700
|
3,480
|
45,554
|
65,314
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3,700
|
3,480
|
45,554
|
65,314
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
769,618
|
549,412
|
522,035
|
573,122
|
507,960
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
650,328
|
452,751
|
426,197
|
379,610
|
376,212
|
2. Trả trước cho người bán
|
82,625
|
77,724
|
81,245
|
59,441
|
49,565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
104,071
|
84,071
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37,918
|
20,189
|
15,845
|
31,252
|
75,634
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
-77,522
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
414,511
|
585,869
|
727,650
|
879,045
|
839,262
|
1. Hàng tồn kho
|
414,511
|
585,869
|
727,650
|
879,045
|
875,308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-36,046
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,176
|
46,985
|
33,175
|
51,576
|
31,291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,536
|
11,731
|
4,400
|
11,988
|
8,003
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,315
|
35,207
|
28,745
|
39,589
|
22,677
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
324
|
47
|
30
|
0
|
612
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,019,930
|
972,728
|
905,705
|
861,237
|
668,746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,477
|
16,401
|
15,711
|
16,876
|
6,547
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13,477
|
16,401
|
15,711
|
16,876
|
6,547
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
861,655
|
717,510
|
669,937
|
634,949
|
574,850
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
627,669
|
590,243
|
550,086
|
513,245
|
495,119
|
- Nguyên giá
|
1,023,102
|
1,042,110
|
1,023,883
|
1,027,294
|
1,059,264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395,432
|
-451,867
|
-473,797
|
-514,049
|
-564,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
72,275
|
105,014
|
102,920
|
105,429
|
64,071
|
- Nguyên giá
|
86,532
|
134,518
|
145,709
|
163,305
|
79,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,257
|
-29,504
|
-42,789
|
-57,876
|
-15,555
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161,710
|
22,253
|
16,931
|
16,275
|
15,660
|
- Nguyên giá
|
176,287
|
27,259
|
22,379
|
22,379
|
21,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,577
|
-5,006
|
-5,448
|
-6,104
|
-6,313
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73,923
|
41,393
|
24,068
|
16,116
|
6,155
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73,923
|
41,393
|
24,068
|
16,116
|
6,155
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,615
|
127,051
|
126,086
|
126,403
|
16,719
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,615
|
127,050
|
126,086
|
126,402
|
5,349
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-631
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,260
|
70,372
|
69,903
|
66,893
|
64,476
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,988
|
69,010
|
68,564
|
65,613
|
63,742
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,272
|
1,362
|
1,339
|
1,279
|
734
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,271,623
|
2,184,795
|
2,222,429
|
2,461,294
|
2,144,284
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,618,569
|
1,716,025
|
1,717,056
|
1,780,829
|
1,800,427
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,133,077
|
1,124,811
|
1,180,785
|
1,312,128
|
1,597,380
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
755,127
|
802,553
|
862,532
|
996,375
|
1,171,767
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
263,299
|
250,074
|
163,090
|
178,457
|
292,192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,263
|
15,050
|
14,370
|
3,339
|
3,731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,156
|
8,943
|
14,715
|
10,874
|
14,871
|
6. Phải trả người lao động
|
14,506
|
11,732
|
8,579
|
6,146
|
6,710
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,818
|
7,668
|
8,054
|
8,248
|
6,394
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
41,646
|
28,556
|
109,209
|
108,454
|
101,479
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
262
|
235
|
235
|
235
|
235
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
485,493
|
591,214
|
536,271
|
468,701
|
203,048
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
156,938
|
156,938
|
156,938
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,837
|
1,462
|
1,000
|
1,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
485,393
|
429,655
|
374,972
|
308,004
|
199,874
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
100
|
0
|
193
|
130
|
2,174
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
2,784
|
2,707
|
2,629
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
653,053
|
468,769
|
505,373
|
680,465
|
343,857
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653,053
|
468,769
|
505,373
|
680,465
|
343,857
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,367
|
410,699
|
476,406
|
490,698
|
490,698
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,639
|
25,639
|
25,639
|
25,617
|
25,617
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,705
|
68,705
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,072
|
-106,766
|
-73,734
|
-70,946
|
-205,778
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,827
|
7,740
|
-106,766
|
-73,734
|
-70,946
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43,245
|
-114,506
|
33,032
|
2,788
|
-134,832
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
138,358
|
68,580
|
72,152
|
230,186
|
28,409
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,271,623
|
2,184,795
|
2,222,429
|
2,461,294
|
2,144,284
|