TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112.894
|
177.718
|
149.454
|
106.112
|
182.675
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.074
|
153.112
|
121.971
|
79.293
|
150.643
|
1. Tiền
|
22.074
|
18.112
|
17.971
|
22.293
|
30.843
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.000
|
135.000
|
104.000
|
57.000
|
119.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.939
|
11.410
|
11.136
|
9.950
|
9.084
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.038
|
7.646
|
10.476
|
9.167
|
8.347
|
2. Trả trước cho người bán
|
909
|
98
|
198
|
132
|
320
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
367
|
4.066
|
462
|
651
|
417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-375
|
-399
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.514
|
12.714
|
15.955
|
14.718
|
22.221
|
1. Hàng tồn kho
|
21.514
|
12.714
|
15.955
|
14.718
|
22.221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
367
|
481
|
392
|
2.150
|
728
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
367
|
481
|
392
|
2.150
|
728
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147.676
|
133.165
|
128.738
|
125.128
|
119.615
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
103.552
|
90.242
|
83.104
|
78.522
|
66.528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42.315
|
31.472
|
26.799
|
24.683
|
15.163
|
- Nguyên giá
|
82.807
|
71.974
|
72.054
|
73.693
|
65.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.491
|
-40.502
|
-45.255
|
-49.011
|
-50.138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61.237
|
58.771
|
56.305
|
53.839
|
51.366
|
- Nguyên giá
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.495
|
-9.961
|
-12.427
|
-14.893
|
-17.366
|
III. Bất động sản đầu tư
|
34.033
|
33.034
|
32.035
|
31.036
|
35.938
|
- Nguyên giá
|
41.557
|
41.557
|
41.557
|
41.557
|
49.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.524
|
-8.523
|
-9.521
|
-10.520
|
-14.046
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.221
|
989
|
989
|
916
|
2.250
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.221
|
0
|
989
|
916
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
989
|
0
|
0
|
2.250
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.546
|
6.358
|
6.425
|
6.370
|
6.442
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.750
|
-3.938
|
-3.871
|
-3.926
|
-3.854
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.320
|
2.537
|
6.180
|
8.280
|
8.451
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.086
|
840
|
4.020
|
5.657
|
5.366
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.234
|
1.697
|
2.160
|
2.622
|
3.085
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
260.571
|
310.883
|
278.193
|
231.241
|
302.289
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.943
|
144.028
|
112.493
|
67.733
|
136.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74.179
|
129.220
|
95.978
|
51.354
|
131.915
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.661
|
78.167
|
43.596
|
12.000
|
44.342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.086
|
6.629
|
12.239
|
9.334
|
18.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93
|
181
|
164
|
102
|
377
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.240
|
32.768
|
26.645
|
12.514
|
21.824
|
6. Phải trả người lao động
|
2.325
|
1.731
|
1.472
|
2.690
|
3.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
121
|
220
|
624
|
829
|
688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
20
|
178
|
195
|
214
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.019
|
8.591
|
10.358
|
13.119
|
38.958
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.634
|
913
|
702
|
571
|
3.669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.764
|
14.809
|
16.515
|
16.379
|
4.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.540
|
5.157
|
5.434
|
5.088
|
4.150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.224
|
9.652
|
11.081
|
11.291
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
172.628
|
166.855
|
165.700
|
163.507
|
166.225
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
172.628
|
166.855
|
165.700
|
163.507
|
166.225
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.509
|
6.736
|
5.581
|
3.388
|
6.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.322
|
51
|
238
|
506
|
1.550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.187
|
6.686
|
5.343
|
2.882
|
4.556
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
260.571
|
310.883
|
278.193
|
231.241
|
302.289
|