TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
377,479
|
370,331
|
377,883
|
425,543
|
460,648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,226
|
34,039
|
61,678
|
12,670
|
8,957
|
1. Tiền
|
4,026
|
6,239
|
1,748
|
3,670
|
1,832
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,200
|
27,800
|
59,930
|
9,000
|
7,125
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,150
|
9,241
|
9,305
|
36,465
|
31,870
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
125,150
|
9,241
|
9,305
|
36,465
|
31,870
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
203,255
|
323,439
|
305,067
|
366,225
|
410,646
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,706
|
2,389
|
1,032
|
3,989
|
25,039
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,765
|
347
|
465
|
793
|
71
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
167,800
|
306,100
|
293,300
|
343,000
|
359,052
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,181
|
14,799
|
10,270
|
18,442
|
26,484
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-197
|
-197
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,144
|
3,036
|
1,490
|
8,143
|
8,208
|
1. Hàng tồn kho
|
5,144
|
3,036
|
1,490
|
8,143
|
8,208
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,703
|
577
|
343
|
2,041
|
967
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
954
|
147
|
48
|
360
|
59
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
749
|
430
|
295
|
790
|
908
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
891
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103,414
|
65,984
|
27,718
|
24,065
|
21,657
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99,308
|
62,143
|
25,050
|
21,674
|
18,286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99,104
|
62,032
|
25,023
|
21,674
|
18,286
|
- Nguyên giá
|
324,386
|
318,199
|
314,286
|
318,168
|
319,483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225,282
|
-256,167
|
-289,264
|
-296,494
|
-301,197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
204
|
111
|
28
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
279
|
279
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75
|
-168
|
-97
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
2,440
|
2,156
|
1,871
|
1,587
|
- Nguyên giá
|
0
|
4,247
|
4,247
|
4,247
|
4,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,807
|
-2,091
|
-2,375
|
-2,659
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
224
|
0
|
0
|
27
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
224
|
0
|
0
|
27
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,882
|
1,401
|
512
|
492
|
1,784
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,882
|
1,401
|
512
|
492
|
1,784
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
480,893
|
436,315
|
405,601
|
449,608
|
482,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,846
|
45,461
|
24,002
|
39,264
|
50,828
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,846
|
45,361
|
23,902
|
39,164
|
50,728
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,567
|
37,993
|
18,257
|
21,670
|
29,999
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,781
|
1,149
|
630
|
8,621
|
8,650
|
6. Phải trả người lao động
|
1,597
|
2,897
|
2,765
|
7,618
|
6,837
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
628
|
377
|
221
|
522
|
2,196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
349
|
342
|
280
|
23
|
16
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
461
|
2,207
|
1,407
|
423
|
2,766
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
463
|
396
|
342
|
287
|
264
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
100
|
100
|
100
|
100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
454,047
|
390,854
|
381,599
|
410,344
|
431,477
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
451,457
|
387,008
|
380,941
|
410,089
|
431,276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
81,342
|
50,762
|
50,762
|
50,762
|
50,762
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105,461
|
94,235
|
90,494
|
108,271
|
123,601
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61,434
|
91,956
|
85,094
|
81,354
|
99,130
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44,027
|
2,279
|
5,400
|
26,917
|
24,471
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
170,036
|
147,394
|
145,067
|
156,439
|
162,296
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,591
|
3,846
|
658
|
255
|
201
|
1. Nguồn kinh phí
|
3
|
1,750
|
347
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2,587
|
2,096
|
312
|
255
|
200
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
480,893
|
436,315
|
405,601
|
449,608
|
482,305
|