TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106,385
|
154,828
|
168,197
|
153,147
|
146,972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
755
|
598
|
336
|
867
|
556
|
1. Tiền
|
755
|
598
|
336
|
867
|
556
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,202
|
126,192
|
124,286
|
50,729
|
84,327
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,357
|
78,516
|
58,317
|
34,191
|
46,386
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,719
|
70,137
|
98,256
|
44,151
|
56,790
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
8,525
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,569
|
3,684
|
2,382
|
3,215
|
2,591
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,443
|
-34,670
|
-34,670
|
-30,829
|
-21,439
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51,380
|
27,941
|
43,235
|
97,379
|
60,862
|
1. Hàng tồn kho
|
51,380
|
27,941
|
43,235
|
97,379
|
60,862
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48
|
96
|
340
|
4,173
|
1,227
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
37
|
44
|
227
|
166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
296
|
3,573
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
59
|
0
|
373
|
1,061
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
532,802
|
489,819
|
474,186
|
462,645
|
445,736
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
534
|
471
|
1,290
|
603
|
677
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
534
|
471
|
1,290
|
603
|
677
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
495,747
|
448,020
|
414,387
|
384,428
|
335,398
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
492,069
|
444,675
|
411,375
|
381,748
|
333,051
|
- Nguyên giá
|
1,116,256
|
1,117,945
|
1,127,572
|
1,149,110
|
1,151,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-624,187
|
-673,270
|
-716,197
|
-767,361
|
-818,124
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,678
|
3,345
|
3,013
|
2,680
|
2,347
|
- Nguyên giá
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,786
|
-4,119
|
-4,452
|
-4,785
|
-5,117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,612
|
4,278
|
3,944
|
3,610
|
3,276
|
- Nguyên giá
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,760
|
-4,095
|
-4,429
|
-4,763
|
-5,097
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,509
|
3,809
|
2,224
|
0
|
406
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,509
|
3,809
|
2,224
|
0
|
406
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,711
|
6,655
|
31,450
|
52,008
|
81,580
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,756
|
26,177
|
51,242
|
72,109
|
102,756
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,045
|
-19,522
|
-19,792
|
-20,100
|
-21,176
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,687
|
26,585
|
20,890
|
21,996
|
24,399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,687
|
26,585
|
20,890
|
21,996
|
24,399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
639,187
|
644,647
|
642,383
|
615,793
|
592,708
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
485,272
|
470,384
|
440,743
|
406,583
|
376,025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
484,452
|
437,097
|
430,848
|
399,209
|
370,840
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
384,704
|
326,363
|
325,501
|
318,339
|
290,761
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72,456
|
83,068
|
77,770
|
64,007
|
56,494
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,952
|
67
|
500
|
1,001
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,613
|
12,409
|
14,499
|
3,886
|
7,755
|
6. Phải trả người lao động
|
10,349
|
12,072
|
9,837
|
9,261
|
9,631
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,489
|
1,249
|
699
|
585
|
761
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,890
|
1,869
|
2,042
|
2,129
|
5,437
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
820
|
33,287
|
9,895
|
7,373
|
5,184
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
32,329
|
8,858
|
6,643
|
4,429
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
820
|
959
|
1,038
|
730
|
756
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153,916
|
174,262
|
201,640
|
209,210
|
216,683
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153,916
|
174,262
|
201,640
|
209,210
|
216,683
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-111,384
|
-91,038
|
-63,660
|
-56,090
|
-48,617
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-118,837
|
-111,384
|
-91,038
|
-63,660
|
-56,090
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,453
|
20,347
|
27,377
|
7,570
|
7,473
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
639,187
|
644,647
|
642,383
|
615,793
|
592,708
|