DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.06 | 0.05 | 0.01 | 0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -564.36 | -16.56 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.05 | ||
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -0.05 | -0.06 | -0.06 | -0.05 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.90 | 1.35 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -50.00 | 50.44 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -268.57 | 28.57 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -564.36 | -16.56 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 3,720.30 | 2,562.73 | ||
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | -4,403.91 | 2,971.21 | ||
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,962.06 | 2,724.52 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -496.62 | -496.84 | -496.91 | -496.98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.63 | 0.62 | 0.62 | 0.75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -1.05 | -1.06 | -1.06 | -1.05 |