DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.80 | 10.12 | 8.84 | 1.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.86 | 3.02 | 2.55 | 0.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.21 | 1.27 | 1.27 | 1.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.84 | 2.64 | 2.72 | 3.02 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,240.96 | 2,246.50 | 2,431.58 | 2,171.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.36 | 0.25 | 8.24 | -10.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.31 | 23.21 | 24.26 | 19.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.44 | 4.59 | 3.96 | 1.35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.92 | 86.10 | 86.03 | 44.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.05 | 76.52 | 74.87 | 73.97 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 78.06 | 86.08 | 102.14 | 114.91 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 34.20 | 24.25 | 25.08 | 27.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 111.49 | 91.14 | 104.27 | 125.22 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 136.92 | 140.52 | 147.76 | 170.30 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -246.81 | -207.95 | -191.35 | -229.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.77 | 0.81 | 0.84 | 0.82 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.54 | 0.63 | 0.69 | 0.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.55 | 0.51 | 0.48 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.95 | 1.73 | 1.81 | 2.11 |