DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.89 | 13.64 | 14.33 | 11.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.52 | 12.48 | 11.77 | 12.77 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.24 | 0.30 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 6.98 | 4.60 | 4.00 | 3.30 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,077.94 | 1,113.17 | 1,445.00 | 1,299.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.66 | 3.27 | 29.81 | -10.05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.56 | 33.01 | 28.03 | 29.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.54 | 18.65 | 16.48 | 18.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80.50 | 86.37 | 91.00 | 87.13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.06 | 77.49 | 78.49 | 80.25 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 419.68 | 332.31 | 235.38 | 237.26 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,325.25 | 1,364.27 | 988.43 | 1,165.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 57.27 | 82.90 | 88.58 | 78.77 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,386.18 | 1,270.41 | 968.26 | 1,066.80 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,099.98 | 1,878.25 | 1,990.17 | 1,600.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.05 | 1.94 | 2.08 | 1.73 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.65 | 0.54 | 0.55 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.13 | 0.17 | 0.19 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 6.03 | 3.65 | 3.04 | 2.34 |