DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.46 | 2.46 | 2.61 | 3.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.09 | 0.42 | 0.38 | 0.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.74 | 2.83 | 3.60 | 5.33 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.89 | 2.09 | 1.90 | 1.92 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 433.69 | 482.09 | 555.28 | 810.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.89 | 11.16 | 15.18 | 45.93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.95 | 5.48 | 5.75 | 4.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.16 | 0.48 | 0.50 | 0.38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71.90 | 98.43 | 98.58 | 99.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.03 | 88.80 | 77.61 | 81.74 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 44.98 | 36.97 | 42.66 | 20.02 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3.62 | 3.08 | 2.60 | 3.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 27.90 | 24.85 | 14.80 | 6.91 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 82.27 | 86.60 | 67.27 | 46.26 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.90 | 25.55 | 29.38 | 29.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.32 | 1.29 | 1.40 | 1.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.26 | 1.24 | 1.34 | 1.30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.38 | 0.33 | 0.34 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.89 | 1.09 | 0.90 | 0.92 |