DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,20 | 10,47 | 7,52 | 6,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,79 | 62,22 | 39,28 | 13,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,16 | 0,18 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,04 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,37 | 87,07 | 107,83 | 410,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,43 | -18,91 | 23,84 | 280,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,32 | 41,09 | 45,16 | 15,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,39 | 72,27 | 49,00 | 16,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 86,10 | 80,16 | 80,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,05 | 135,30 | 85,88 | 26,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,74 | 23,66 | 30,34 | 5,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,24 | 28,29 | 26,44 | 134,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.255,50 | 1.636,90 | 442,51 | 457,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 350,51 | 373,86 | 108,15 | 370,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,62 | 23,52 | 5,79 | 3,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,46 | 23,23 | 5,57 | 3,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,27 | 0,78 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,17 |