DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,35 | 10,16 | 4,60 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,07 | 3,26 | 1,38 | 1,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,30 | 2,41 | 2,57 | 2,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,30 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 437,38 | 495,03 | 551,84 | 608,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,48 | 13,18 | 11,48 | 10,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,61 | 10,89 | 10,99 | 11,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,64 | 3,83 | 2,29 | 2,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,40 | 87,40 | 80,59 | 76,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 97,44 | 74,58 | 78,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,61 | 83,90 | 71,46 | 50,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,10 | 19,60 | 23,01 | 34,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,78 | 17,56 | 20,56 | 40,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,04 | 105,77 | 104,81 | 124,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,20 | 97,27 | 108,89 | 120,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 3,11 | 3,20 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,96 | 2,54 | 2,45 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,30 | 0,26 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,29 | 0,30 | 0,51 |