DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.49 | -19.50 | -21.68 | -0.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.98 | -21.09 | -183.18 | -2.75 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.27 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.91 | 3.42 | 3.42 | 3.47 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 125.21 | 174.39 | 46.12 | 38.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15.03 | 39.27 | -73.55 | -16.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.40 | -2.84 | 11.58 | 5.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.22 | -20.82 | -183.18 | 35.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -30.33 | 101.51 | 100.00 | -4.97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 99.78 | 100.00 | 156.68 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,004.51 | 525.40 | 494.22 | 513.26 |
Thời gian tồn kho | Date | 1,254.55 | 154.31 | 677.26 | 421.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 715.61 | 219.17 | 1,335.91 | 1,226.86 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,945.36 | 713.56 | 1,178.63 | 1,069.83 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 159.51 | 37.08 | -284.74 | -284.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.31 | 1.12 | 0.34 | 0.28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.71 | 0.87 | 0.15 | 0.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.32 | 0.47 | 0.89 | 0.91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.94 | 2.42 | 2.80 | 2.84 |