DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.88 | 14.41 | 25.60 | 24.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.00 | 8.54 | 17.55 | 24.57 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.49 | 0.81 | 0.94 | 0.76 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.62 | 2.08 | 1.55 | 1.30 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 201.96 | 103.01 | 118.61 | 98.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.19 | -49.00 | 15.14 | -16.99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.90 | 29.54 | 49.45 | 56.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.87 | 11.46 | 19.11 | 25.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20.56 | 74.52 | 91.83 | 95.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 125.24 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 8.98 | 24.63 | 21.76 | 24.42 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 26.99 | 66.69 | 12.58 | 6.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 10.55 | 16.87 | 24.18 | 35.65 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 68.79 | 156.41 | 133.28 | 183.48 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -7.69 | -3.12 | 14.77 | 31.50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.83 | 0.93 | 1.52 | 2.75 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.55 | 0.59 | 1.31 | 2.51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.72 | 0.65 | 0.66 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.53 | 1.02 | 0.50 | 0.26 |