DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.75 | 5.51 | 8.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.24 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.18 | 32.09 | 39.30 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12.65 | -17.89 | -13.91 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 28.25 | 14.38 | 14.56 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.39 | 0.36 | 0.66 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 6.59 | 7.05 | 3.16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 3.03 | 2.92 | 2.48 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -2.93 | -9.87 | -10.64 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -158.39 | -190.40 | -211.64 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.37 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.74 |