DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.48 | 3.12 | 1.48 | -0.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.07 | 0.55 | 0.31 | -0.01 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.85 | 1.58 | 1.86 | 1.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.78 | 3.57 | 2.56 | 2.20 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 356.19 | 400.36 | 340.11 | 177.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54.32 | 12.40 | -15.05 | -47.73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.04 | 10.11 | 8.58 | 8.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.92 | 1.63 | 1.86 | 3.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55.52 | 37.21 | 19.88 | 3.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 91.03 | 84.01 | -11.06 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 41.81 | 117.21 | 67.18 | 143.16 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 62.51 | 56.83 | 62.37 | 65.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 62.88 | 115.02 | 22.16 | 24.28 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 133.59 | 179.54 | 135.28 | 221.22 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 13.03 | 30.99 | 31.86 | 35.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.11 | 1.19 | 1.34 | 1.49 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.66 | 0.84 | 0.77 | 1.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.22 | 0.31 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.78 | 2.57 | 1.56 | 1.20 |