DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.84 | 9.33 | 3.16 | -44.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.22 | 7.37 | 1.59 | -72.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.32 | 0.65 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.31 | 4.00 | 3.07 | 4.42 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,600.71 | 1,658.21 | 2,487.75 | 502.92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.58 | 3.59 | 50.03 | -79.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39.66 | 35.51 | 16.33 | 35.85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.43 | 19.48 | 13.32 | -34.47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62.33 | 52.75 | 25.44 | 210.11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.21 | 71.72 | 46.94 | 100.39 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 96.24 | 139.29 | 130.72 | 236.83 |
Thời gian tồn kho | Date | 865.55 | 626.68 | 71.09 | 450.95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 626.55 | 503.23 | 103.46 | 680.45 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 621.31 | 556.43 | 219.39 | 579.84 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -707.57 | -621.46 | -425.20 | -1,331.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.79 | 0.80 | 0.78 | 0.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.13 | 0.22 | 0.57 | 0.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.52 | 0.52 | 0.61 | 0.78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.33 | 3.02 | 2.09 | 3.46 |