DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.74 | 11.41 | 8.99 | 2.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.08 | 8.16 | 5.82 | 2.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.78 | 0.79 | 0.92 | 0.86 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.82 | 1.77 | 1.68 | 1.65 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 13,972.47 | 16,093.68 | 18,364.34 | 16,486.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24.21 | 15.18 | 14.11 | -10.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.10 | 13.82 | 10.93 | 7.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.68 | 10.44 | 8.20 | 4.87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65.37 | 86.06 | 80.45 | 59.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.26 | 90.79 | 88.31 | 69.64 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 69.48 | 70.02 | 46.33 | 61.48 |
Thời gian tồn kho | Date | 72.08 | 90.34 | 99.78 | 76.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 39.09 | 49.02 | 26.89 | 28.27 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 190.75 | 216.50 | 189.93 | 199.51 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,627.77 | 2,557.54 | 2,477.36 | 2,117.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.29 | 1.37 | 1.35 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.86 | 0.73 | 0.82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.59 | 0.53 | 0.52 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.00 | 0.97 | 0.89 | 0.86 |