DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.46 | 6.50 | 7.26 | 4.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.95 | 3.81 | 3.41 | 2.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 0.38 | 0.46 | 0.61 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.62 | 4.51 | 4.59 | 3.76 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,174.55 | 1,612.02 | 1,964.77 | 2,196.72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32.73 | -25.87 | 21.88 | 11.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.61 | 9.56 | 10.47 | 10.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.77 | 14.26 | 10.74 | 8.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49.00 | 34.85 | 40.88 | 38.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.14 | 76.65 | 77.70 | 65.10 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 527.43 | 606.85 | 430.02 | 237.73 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 118.50 | 96.52 | 152.30 | 228.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 171.47 | 178.68 | 137.88 | 119.91 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 662.50 | 722.26 | 587.62 | 482.92 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 421.43 | 206.19 | 165.72 | 342.35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.12 | 1.07 | 1.06 | 1.13 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.93 | 0.94 | 0.80 | 0.63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.21 | 0.25 | 0.25 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.65 | 3.54 | 3.62 | 2.78 |