Thông tin giao dịch
Mã CK | TVB |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 8,2 (-0,03/-0,36%) |
Biến động trong ngày | 8,19 - 8,39 |
Khối lượng | 146.500 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -75.923.549 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 31.011.418 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 8,15 |
Biến động trong 52 tuần | 4,54 - 9,01 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 395.020,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 112.097.019 |
Vốn hóa thị trường | 922,56 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,84 |
ROA (%) | 0,05 |
ROE (%) | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | 0,02 |
EPS | 923,85 |
PE | 8,91 |
PB | 0,87 |
Tin tức về TVB
TVB: Thư mời họp và link tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
13/05/2024 01:44:00TVB: Trình bày biện pháp và lộ trình khắc phục lỗ và tình trạng chứng khoán bị kiểm soát
08/05/2024 05:21:00TVB: CBTT thực hiện giao dịch với giá trị lớn hơn 10% tổng tài sản
24/04/2024 05:37:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 518.948 | 8,50 | -0,10/-0,01% |
ABW | 110.108 | 9,60 | -0,30/-0,03% |
AGR | 1.520.100 | 19,90 | +0,20/+0,01% |
APG | 85.900 | 14,80 | -0,10/-0,01% |
APS | 2.027.528 | 6,90 | +0,60/+0,10% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 38.477 | 10,90 |
0/0%
|
BSI | 466.900 | 58,20 | +0,60/+0,01% |
BVS | 531.311 | 39,60 | +0,10/+0,00% |
CSI | 15.100 | 38,50 |
0/0%
|