I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,415
|
-5,604
|
2,280
|
344
|
-5,943
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,965
|
14,129
|
15,394
|
13,442
|
12,560
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,173
|
4,089
|
3,848
|
3,807
|
3,618
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1,255
|
994
|
-431
|
-692
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-10
|
0
|
9
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-143
|
0
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,792
|
11,447
|
10,552
|
10,058
|
9,635
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,550
|
8,525
|
17,675
|
13,786
|
6,618
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,501
|
8,535
|
20,724
|
-14,205
|
-11,593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,104
|
1,155
|
-3,909
|
7,445
|
10,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,478
|
-2,054
|
-2,637
|
3,158
|
4,540
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
222
|
1,698
|
1,800
|
1,193
|
756
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,408
|
-10,895
|
-10,468
|
-10,549
|
-9,078
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,358
|
-1,358
|
414
|
3
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-42
|
38
|
-548
|
-60
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,195
|
5,644
|
23,050
|
772
|
1,699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-1,578
|
-1,236
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
|
270
|
7
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
104
|
3
|
2
|
2
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
140
|
3
|
272
|
-1,569
|
-1,236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137,957
|
83,038
|
71,617
|
81,309
|
72,187
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151,023
|
-81,908
|
-98,259
|
-79,834
|
-75,639
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,066
|
1,130
|
-26,642
|
1,475
|
-3,452
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,121
|
6,778
|
-3,320
|
678
|
-2,989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,770
|
6,649
|
13,429
|
10,109
|
10,787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
3
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,649
|
13,429
|
10,109
|
10,787
|
7,798
|