単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,415 -5,604 2,280 344 -5,943
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,965 14,129 15,394 13,442 12,560
- Khấu hao TSCĐ 4,173 4,089 3,848 3,807 3,618
- Các khoản dự phòng -1,255 994 -431 -692
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -10 0 9
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -143 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,792 11,447 10,552 10,058 9,635
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,550 8,525 17,675 13,786 6,618
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,501 8,535 20,724 -14,205 -11,593
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,104 1,155 -3,909 7,445 10,456
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,478 -2,054 -2,637 3,158 4,540
- Tăng giảm chi phí trả trước 222 1,698 1,800 1,193 756
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,408 -10,895 -10,468 -10,549 -9,078
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,358 -1,358 414 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -42 38 -548 -60
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,195 5,644 23,050 772 1,699
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,578 -1,236
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 36 270 7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 104 3 2 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 140 3 272 -1,569 -1,236
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 137,957 83,038 71,617 81,309 72,187
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -151,023 -81,908 -98,259 -79,834 -75,639
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,066 1,130 -26,642 1,475 -3,452
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,121 6,778 -3,320 678 -2,989
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,770 6,649 13,429 10,109 10,787
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,649 13,429 10,109 10,787 7,798