銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 38.00 0.00 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q1/2024 9.78 0.06 3,738.64 3.64
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 3.30 0.00
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q1/2024 8.90 -0.10 93.02 11.19
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q0/2023 8.20 0.00 1,886.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q1/2024 4.59 -0.05 325.06
AAV CTCP AAV Group 2023 Q0/2023 4.60 0.00 338.04 5.35
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q0/2023 7.70 0.00 7,969.78
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q1/2024 12.40 0.00 252.82 9.27
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q1/2024 24.00 0.10 1,738.10 5.23
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q1/2024 13.00 0.15 260.00 22.59
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q1/2024 5.04 0.00 403.20
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 34.00 0.00 400.43 8.03
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q0/2023 9.50 0.00 950.81
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q1/2024 26.85 0.05 104,286.75 7.40
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q0/2023 14.10 0.20 1,480.50 3.33
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 35.80 0.50 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q1/2024 38.80 0.50 5,850.57
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12.30 -0.05 616.96 1.98