I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,276
|
4,349
|
19,581
|
-8,825
|
8,876
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,788
|
6,189
|
18,986
|
-20,840
|
-77
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,417
|
2,405
|
2,395
|
2,388
|
2,355
|
- Các khoản dự phòng
|
214
|
321
|
14,824
|
11,868
|
-2,432
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
3,621
|
-4,552
|
-35,258
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
158
|
-158
|
480
|
162
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
5,839
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,064
|
10,538
|
38,567
|
-29,665
|
8,799
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,090
|
-9
|
-37,579
|
61,055
|
8,401
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69
|
225
|
-949
|
38
|
-71
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,542
|
-3,795
|
12,041
|
34,486
|
-2,755
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
83
|
-333
|
-151
|
-236
|
317
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
-4,276
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,297
|
|
0
|
0
|
-5,133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
61
|
-826
|
765
|
-70
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,293
|
5,800
|
12,693
|
61,331
|
9,557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-850
|
-1,545
|
873
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-15,800
|
-13,500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
11,308
|
14,800
|
3,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-41,390
|
-25,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
336
|
-284
|
42
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-849
|
-17,008
|
-1,603
|
-26,547
|
-21,599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
100
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-265
|
0
|
-15,319
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-39
|
39
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-204
|
39
|
-15,319
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,444
|
-11,412
|
11,129
|
19,464
|
-12,043
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,991
|
30,435
|
19,023
|
30,151
|
49,615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,435
|
19,023
|
30,151
|
49,615
|
37,573
|