単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,276 4,349 19,581 -8,825 8,876
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,788 6,189 18,986 -20,840 -77
- Khấu hao TSCĐ 2,417 2,405 2,395 2,388 2,355
- Các khoản dự phòng 214 321 14,824 11,868 -2,432
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 3,621 -4,552 -35,258 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 158 -158 480 162
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 5,839 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,064 10,538 38,567 -29,665 8,799
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,090 -9 -37,579 61,055 8,401
- Tăng, giảm hàng tồn kho -69 225 -949 38 -71
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,542 -3,795 12,041 34,486 -2,755
- Tăng giảm chi phí trả trước 83 -333 -151 -236 317
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -4,276
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,297 0 0 -5,133
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 61 -826 765 -70
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,293 5,800 12,693 61,331 9,557
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -850 -1,545 873 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,800 -13,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,308 14,800 3,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -41,390 -25,500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 336 -284 42 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -849 -17,008 -1,603 -26,547 -21,599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -265 0 -15,319
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39 39 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -204 39 -15,319
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,444 -11,412 11,129 19,464 -12,043
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,991 30,435 19,023 30,151 49,615
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,435 19,023 30,151 49,615 37,573