1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,483,556
|
3,748,053
|
4,551,204
|
6,076,816
|
3,874,145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31,337
|
70,083
|
90,135
|
256,986
|
25,459
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,452,219
|
3,677,970
|
4,461,070
|
5,819,830
|
3,848,685
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,179,372
|
3,151,680
|
4,308,850
|
4,297,281
|
3,603,623
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
272,847
|
526,290
|
152,220
|
1,522,549
|
245,062
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,720
|
49,375
|
4,248
|
111,407
|
32,915
|
7. Chi phí tài chính
|
147,047
|
231,405
|
268,187
|
310,451
|
188,621
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
105,503
|
168,439
|
164,159
|
144,156
|
126,880
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
326,886
|
0
|
-13,781
|
19,236
|
9. Chi phí bán hàng
|
151,911
|
135,776
|
164,897
|
525,225
|
137,074
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
114,103
|
128,383
|
51,319
|
424,264
|
104,764
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-78,493
|
406,987
|
-327,936
|
360,235
|
-133,246
|
12. Thu nhập khác
|
3,904
|
29,486
|
7,603
|
-3,442
|
48,972
|
13. Chi phí khác
|
2,562
|
1,480
|
1,821
|
9,239
|
2,136
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,342
|
28,006
|
5,782
|
-12,681
|
46,836
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-77,151
|
434,994
|
-322,154
|
347,554
|
-86,410
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,494
|
6,333
|
4,915
|
94,320
|
8,636
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-406
|
4,007
|
0
|
5,460
|
1,230
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,088
|
10,341
|
4,915
|
99,779
|
9,866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-81,238
|
424,653
|
-327,069
|
247,775
|
-96,276
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-736
|
-1,159
|
299
|
1,195
|
309
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-80,502
|
425,812
|
-327,369
|
246,580
|
-96,585
|