単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,483,556 3,748,053 4,551,204 6,076,816 3,874,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,337 70,083 90,135 256,986 25,459
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,452,219 3,677,970 4,461,070 5,819,830 3,848,685
4. Giá vốn hàng bán 2,179,372 3,151,680 4,308,850 4,297,281 3,603,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 272,847 526,290 152,220 1,522,549 245,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,720 49,375 4,248 111,407 32,915
7. Chi phí tài chính 147,047 231,405 268,187 310,451 188,621
-Trong đó: Chi phí lãi vay 105,503 168,439 164,159 144,156 126,880
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 326,886 0 -13,781 19,236
9. Chi phí bán hàng 151,911 135,776 164,897 525,225 137,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,103 128,383 51,319 424,264 104,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -78,493 406,987 -327,936 360,235 -133,246
12. Thu nhập khác 3,904 29,486 7,603 -3,442 48,972
13. Chi phí khác 2,562 1,480 1,821 9,239 2,136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,342 28,006 5,782 -12,681 46,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -77,151 434,994 -322,154 347,554 -86,410
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,494 6,333 4,915 94,320 8,636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -406 4,007 0 5,460 1,230
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,088 10,341 4,915 99,779 9,866
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -81,238 424,653 -327,069 247,775 -96,276
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -736 -1,159 299 1,195 309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -80,502 425,812 -327,369 246,580 -96,585