Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 177.361 170.372 158.081 268.229 284.235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22 216 855
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 177.339 170.372 158.081 268.013 283.379
4. Giá vốn hàng bán 165.396 159.838 149.442 258.320 273.476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.943 10.535 8.639 9.693 9.904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 114 -70 216 3.464
7. Chi phí tài chính 8.682 6.122 7.272 5.660 6.178
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.181 5.998 6.806 5.658 5.908
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 928 897 715 870 818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.904 2.094 1.838 2.354 2.247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 501 1.535 -1.256 1.025 4.124
12. Thu nhập khác 110 0 3.644 528 91
13. Chi phí khác 8 0 0 313 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 101 0 3.644 215 91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 602 1.535 2.387 1.240 4.215
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122 307 477 272 157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 122 307 477 272 157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 481 1.228 1.910 968 4.058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 481 1.228 1.910 968 4.058