1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,067
|
179,775
|
183,643
|
177,361
|
170,372
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
22
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130,067
|
179,775
|
183,643
|
177,339
|
170,372
|
4. Giá vốn hàng bán
|
117,294
|
168,456
|
172,513
|
165,396
|
159,838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,773
|
11,320
|
11,131
|
11,943
|
10,535
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
385
|
132
|
11
|
72
|
114
|
7. Chi phí tài chính
|
5,929
|
7,313
|
7,275
|
8,682
|
6,122
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,775
|
7,253
|
7,002
|
8,181
|
5,998
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,761
|
1,004
|
854
|
928
|
897
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,138
|
1,866
|
1,983
|
1,904
|
2,094
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,329
|
1,269
|
1,029
|
501
|
1,535
|
12. Thu nhập khác
|
214
|
84
|
91
|
110
|
0
|
13. Chi phí khác
|
100
|
0
|
0
|
8
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
114
|
84
|
91
|
101
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,443
|
1,352
|
1,119
|
602
|
1,535
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
489
|
260
|
224
|
122
|
307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
489
|
260
|
224
|
122
|
307
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,954
|
1,092
|
895
|
481
|
1,228
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,954
|
1,092
|
895
|
481
|
1,228
|