単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,067 179,775 183,643 177,361 170,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 22
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130,067 179,775 183,643 177,339 170,372
4. Giá vốn hàng bán 117,294 168,456 172,513 165,396 159,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,773 11,320 11,131 11,943 10,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385 132 11 72 114
7. Chi phí tài chính 5,929 7,313 7,275 8,682 6,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,775 7,253 7,002 8,181 5,998
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1,761 1,004 854 928 897
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,138 1,866 1,983 1,904 2,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,329 1,269 1,029 501 1,535
12. Thu nhập khác 214 84 91 110 0
13. Chi phí khác 100 0 0 8 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 114 84 91 101 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,443 1,352 1,119 602 1,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 489 260 224 122 307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 489 260 224 122 307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,954 1,092 895 481 1,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,954 1,092 895 481 1,228