1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,116,545
|
778,959
|
1,123,697
|
968,781
|
683,232
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
301
|
197
|
190
|
77
|
69
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,116,244
|
778,763
|
1,123,507
|
968,704
|
683,163
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,082,804
|
745,210
|
1,019,249
|
955,354
|
681,942
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,440
|
33,553
|
104,258
|
13,350
|
1,221
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
801
|
4,679
|
151
|
2,072
|
10,387
|
7. Chi phí tài chính
|
19,193
|
19,456
|
18,310
|
28,871
|
18,204
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,471
|
19,219
|
16,960
|
20,496
|
15,964
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,980
|
2,662
|
1,913
|
1,730
|
1,449
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,009
|
7,466
|
5,708
|
93,935
|
-9,317
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,058
|
8,648
|
78,479
|
-109,114
|
1,272
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
95
|
84
|
114,855
|
15
|
13. Chi phí khác
|
1,591
|
1,573
|
884
|
-7,481
|
908
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,585
|
-1,478
|
-800
|
122,336
|
-893
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,473
|
7,170
|
77,679
|
13,221
|
379
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
887
|
1,812
|
15,739
|
2,821
|
272
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
887
|
1,812
|
15,739
|
2,821
|
272
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
586
|
5,358
|
61,939
|
10,400
|
106
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
586
|
5,358
|
61,939
|
10,400
|
106
|