1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,080
|
99,677
|
105,063
|
114,884
|
124,663
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100,080
|
99,677
|
105,063
|
114,884
|
124,663
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63,063
|
61,923
|
63,416
|
68,549
|
77,432
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37,017
|
37,754
|
41,647
|
46,336
|
47,231
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,576
|
19,253
|
17,852
|
18,153
|
21,292
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
7
|
8
|
0
|
20
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
29,476
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
30,545
|
32,012
|
34,300
|
35,305
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25,117
|
26,456
|
27,478
|
30,189
|
33,197
|
12. Thu nhập khác
|
446
|
102
|
51
|
1,305
|
217
|
13. Chi phí khác
|
42
|
30
|
88
|
1,386
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
404
|
72
|
-37
|
-81
|
204
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25,521
|
26,528
|
27,441
|
30,109
|
33,401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,955
|
3,609
|
5,238
|
5,933
|
6,632
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,955
|
3,609
|
5,238
|
5,933
|
6,632
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,566
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,769
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,566
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,769
|