単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,080 99,677 105,063 114,884 124,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100,080 99,677 105,063 114,884 124,663
4. Giá vốn hàng bán 63,063 61,923 63,416 68,549 77,432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37,017 37,754 41,647 46,336 47,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,576 19,253 17,852 18,153 21,292
7. Chi phí tài chính 0 7 8 0 20
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 29,476 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,545 32,012 34,300 35,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25,117 26,456 27,478 30,189 33,197
12. Thu nhập khác 446 102 51 1,305 217
13. Chi phí khác 42 30 88 1,386 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 404 72 -37 -81 204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25,521 26,528 27,441 30,109 33,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,955 3,609 5,238 5,933 6,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,955 3,609 5,238 5,933 6,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20,566 22,918 22,203 24,176 26,769
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20,566 22,918 22,203 24,176 26,769