単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,566 1,622 4,044 8,154 2,865
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,961 30,861 32,033 23,480 33,395
- Khấu hao TSCĐ 24,812 24,651 24,498 24,263 26,017
- Các khoản dự phòng 1,357 0 -6,874 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,725 1,290 2,196 -785 1,288
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,609 -6,883 -3,115 -1,401 -1,981
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,485 10,447 8,454 8,278 8,071
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,527 32,483 36,077 31,634 36,260
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,606 45,839 -12,299 43,632 26,672
- Tăng, giảm hàng tồn kho 66,872 -42,612 21,183 -45,655 25,178
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -52,582 -63,223 51,833 -227 -120,385
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,627 -17,659 9,206 2,013 536
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,591 -10,810 -8,409 -8,002 -8,526
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,086 0 0 0 -1,233
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -305 -115 -4,840 -3,115 -534
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,144 -56,097 92,751 20,280 -42,033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,546 -2,967 -79,785 -40,067 -7,319
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 233 242 372 113 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -32,700 -30,000 -38,000 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 187,000 138,000 500 20,700 30,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,086 9,449 1,529 3,347 1,443
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 195,773 112,024 -107,384 -53,906 22,138
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 200,352 289,527 285,141 278,394 276,236
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -334,670 -517,090 -226,314 -235,549 -287,980
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -53,333 -1,393 26 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,318 -280,896 57,435 42,871 -11,744
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 58,311 -224,968 42,802 9,245 -31,640
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 270,070 328,323 104,056 147,374 156,363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -58 701 516 -256 611
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 328,323 104,056 147,374 156,363 125,334