単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 219 -440 -62 4,475 994
2. Điều chỉnh cho các khoản 846 2,339 1,840 -3,952 977
- Khấu hao TSCĐ 746 652 652 643 636
- Các khoản dự phòng -2,090 -907 -1,435 -6,174 -2,306
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38 -58 -108 -205 -111
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,228 2,652 2,732 1,784 2,758
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,065 1,899 1,778 523 1,971
- Tăng, giảm các khoản phải thu 98,673 -43,527 17,993 -71,103 23,988
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,981 -6,585 -8,292 8,597 -43,517
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -65,812 30,177 4,435 49,626 6,156
- Tăng giảm chi phí trả trước 147 100 114 -177 23
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,243 -1,728 -2,360 -7,863 -2,563
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,400 -4,373
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -355 -389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24,495 -19,664 11,878 -20,398 -18,315
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,787 24,787 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 118
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,240 -3,200 -1,700 540 -7,550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 48 59 135
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26,024 21,588 -1,652 717 -6,065
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,036 13,939 2,501 56,606 47,007
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,694 -9,692 -5,987 -45,564 -30,028
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,343 4,247 -3,486 11,042 16,980
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,813 6,171 6,740 -8,639 -7,399
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 465 4,279 10,450 17,190 8,551
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,279 10,450 17,190 8,551 1,152