1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
484,148
|
696,184
|
457,326
|
636,296
|
801,623
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,517
|
380
|
4,135
|
49
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
479,631
|
695,804
|
453,191
|
636,247
|
801,623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
443,940
|
626,462
|
396,516
|
585,858
|
735,677
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,691
|
69,342
|
56,675
|
50,389
|
65,946
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
68,484
|
34,576
|
21,226
|
32,625
|
16,541
|
7. Chi phí tài chính
|
70,062
|
62,237
|
54,678
|
38,298
|
38,675
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,796
|
8,278
|
10,024
|
6,628
|
6,302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,290
|
18,405
|
13,854
|
13,915
|
19,690
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,811
|
15,198
|
14,323
|
18,921
|
13,631
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,012
|
8,078
|
-4,953
|
11,880
|
10,491
|
12. Thu nhập khác
|
49
|
33
|
104
|
6,195
|
15
|
13. Chi phí khác
|
0
|
8
|
186
|
1,572
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
49
|
25
|
-82
|
4,623
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,061
|
8,103
|
-5,035
|
16,502
|
10,506
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
212
|
1,622
|
0
|
1,271
|
2,101
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
1,225
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
212
|
1,622
|
0
|
2,496
|
2,101
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
849
|
6,481
|
-5,035
|
14,006
|
8,405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
849
|
6,481
|
-5,035
|
14,006
|
8,405
|