DUPONT
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 79.92 | 30.78 | 22.79 | 5.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 414.14 | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | -0.01 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -10.76 | -7.37 | -7.41 | -13.05 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.00 | 0.00 | -1.56 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 447.00 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | 163.62 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 125.08 | 162.75 | 253.11 | 104.45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 190.83 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | -16,987.72 | |||
Thời gian tồn kho | 日付 | -15,952.75 | -140,789.73 | 2,458.87 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | -973.28 | -8,589.65 | 132.56 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | -25,804.87 |
金融銀行ニュース
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1.77 | 3.37 | -2.37 | -61.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.02 | 1.05 | 0.98 | 0.85 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.39 | 0.36 | 0.65 | 0.30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.54 | 0.56 | 0.47 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -11.76 | -8.37 | -8.41 | -14.05 |