DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.21 | 2.85 | 15.30 | -3.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.40 | 1.63 | 7.58 | -1.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.14 | 1.15 | 1.15 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.38 | 1.52 | 1.76 | 2.50 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 120.39 | 116.41 | 161.90 | 170.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.87 | -3.30 | 39.08 | 5.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.32 | 8.77 | 17.26 | 4.13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.94 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.52 | 79.91 | 79.61 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 18.77 | 94.90 | 109.77 | 89.98 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 17.17 | 6.51 | 10.55 | 5.23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 42.04 | 27.85 | 27.02 | 25.56 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 215.02 | 183.89 | 225.52 | 136.09 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 42.28 | 23.96 | 38.96 | -35.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.48 | 1.69 | 1.64 | 0.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.32 | 1.64 | 1.56 | 0.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.33 | 0.42 | 0.29 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.38 | 0.52 | 0.76 | 1.50 |