DUPONT
単位 | Q1 2018 | Q2 2018 | Q3 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.12 | 4.73 | 4.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.68 | 9.05 | 13.57 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.38 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.52 | 1.36 | 1.33 |
管理有効性
単位 | Q1 2018 | Q2 2018 | Q3 2018 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 45.08 | 58.03 | 37.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.72 | -36.16 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.29 | 18.44 | 25.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.16 | 10.08 | 14.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.25 | 89.80 | 95.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q1 2018 | Q2 2018 | Q3 2018 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 106.98 | 69.40 | 110.68 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 156.47 | 113.55 | 193.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 56.90 | 20.57 | 39.60 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 243.94 | 165.06 | 268.77 |
金融銀行ニュース
単位 | Q1 2018 | Q2 2018 | Q3 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 65.77 | 65.74 | 70.65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.20 | 2.68 | 2.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.01 | 1.15 | 1.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.25 | 0.31 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.52 | 0.35 | 0.33 |