DUPONT

  単位 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -0.10 1.10 -2.64
Lợi nhuận biên (ROS) % -0.67 1.11 -92.64
Vòng quay tổng tài sản revs 0.07 0.45 0.01
Đòn bẩy tài chính ~回 2.36 2.21 2.33

管理有効性

  単位 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
Doanh thu thuần 10億 7.86 50.57 1.41
Tăng trưởng doanh thu % -42.40 543.67 -97.22
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 34.91 5.82 33.47
Tỷ lệ EBIT % 12.54 3.42 -41.09
Tỷ lệ EBT/EBIT % -5.33 42.86 225.47
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 76.05 100.00

Hiệu quả hoạt động

  単位 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
Thời gian thu tiền khách hàng 日付 847.34 135.48 5,209.89
Thời gian tồn kho 日付 454.96 21.25 1,675.19
Thời gian trả cho nhà cung cấp 日付 183.38 39.62 1,100.79
Vòng quay vốn lưu động 日付 1,236.55 181.19 6,911.20

金融銀行ニュース

  単位 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
Vốn lưu động ròng 10億 37.71 38.48 40.97
Khả năng thanh toán ngắn hạn ~回 1.55 1.62 1.63
Khả năng thanh toán nhanh ~回 1.21 1.47 1.40
Tài sản dài hạn/tổng tài sản ~回 0.11 0.11 0.07
Công nợ/Vốn chủ sở hữu ~回 1.36 1.21 1.33