DUPONT
単位 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 39.01 | 23.71 | 13.85 | 15.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.08 | 3.95 | 3.16 | 3.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.33 | 2.90 | 2.50 | 2.73 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.92 | 2.08 | 1.75 | 1.62 |
管理有効性
単位 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,873.81 | 3,702.81 | 3,999.06 | 4,422.44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39.95 | 28.85 | 8.00 | 10.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.94 | 6.27 | 5.19 | 5.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.76 | 5.43 | 4.35 | 4.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.39 | 78.86 | 78.90 | 83.59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.78 | 92.13 | 92.05 | 89.82 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 25.59 | 42.48 | 55.25 | 55.97 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 41.29 | 40.08 | 31.09 | 43.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 9.89 | 12.69 | 3.11 | 15.73 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 82.73 | 100.91 | 124.27 | 114.76 |
金融銀行ニュース
単位 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 238.91 | 362.84 | 676.91 | 770.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.58 | 1.55 | 1.99 | 2.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.84 | 0.96 | 1.51 | 1.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.20 | 0.15 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.92 | 1.08 | 0.75 | 0.62 |