I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,189
|
-1,027
|
-5,040
|
29,365
|
378
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,557
|
-550
|
-865
|
-20,788
|
293
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,398
|
3,301
|
3,223
|
2,729
|
2,299
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
-21,149
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
173
|
321
|
-473
|
-6
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,104
|
-5,158
|
-4,293
|
-3,175
|
-2,309
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
977
|
986
|
678
|
812
|
304
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,632
|
-1,576
|
-5,905
|
8,577
|
671
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-157,216
|
27,752
|
-8,439
|
-70,622
|
-46,566
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
410
|
|
0
|
-2
|
-151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,347
|
-4,708
|
-729
|
7,940
|
6,836
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29,119
|
-27,895
|
26,804
|
-1,478
|
5,541
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-992
|
-1,025
|
-678
|
-762
|
-281
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,736
|
-1,167
|
-258
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,172
|
-112
|
-72
|
-124
|
-231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-150,302
|
-8,730
|
10,722
|
-56,471
|
-34,181
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-86
|
-175
|
-1,544
|
-120
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
32
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-83,214
|
-209,865
|
5,265
|
-114,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
96,750
|
149,214
|
165,344
|
89,115
|
55,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
52,167
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
963
|
9,886
|
5,530
|
1,944
|
868
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
97,713
|
75,831
|
-39,166
|
146,948
|
-57,952
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,390
|
11,050
|
21,994
|
51,308
|
42,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58,812
|
-53,790
|
-29,368
|
-64,384
|
-18,634
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-29,622
|
-22
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
50,578
|
-42,740
|
-7,375
|
-42,697
|
23,944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,011
|
24,361
|
-35,819
|
47,779
|
-68,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,152
|
53,968
|
78,008
|
42,662
|
87,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-173
|
-321
|
473
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,968
|
78,008
|
42,662
|
87,738
|
19,549
|