I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,780
|
26,299
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,475
|
-16,163
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-334
|
-218
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-34
|
-110
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-36
|
-4
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,639
|
5
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,602
|
-7,502
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,938
|
2,307
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,820
|
-1,992
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
225
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,595
|
-1,992
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,602
|
3,581
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-3,203
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,602
|
378
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,945
|
693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,202
|
395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,147
|
1,088
|