I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
133,061
|
77,226
|
68,031
|
247,336
|
67,050
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-97,132
|
-62,064
|
-63,093
|
-215,602
|
-57,491
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,865
|
-9,320
|
-11,201
|
-32,608
|
-18,646
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-760
|
-2,023
|
0
|
-2,623
|
-1,500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,335
|
4,845
|
1,533
|
7,816
|
2,902
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,822
|
-8,232
|
-6,655
|
-20,920
|
-7,636
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,817
|
431
|
-11,385
|
-16,602
|
-15,321
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-408
|
0
|
-1,242
|
-1,242
|
-226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,000
|
-2,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
1,500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
399
|
387
|
566
|
1,176
|
366
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
387
|
-2,677
|
-2,067
|
1,640
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-4,284
|
-4,284
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-146
|
0
|
-4,284
|
-4,284
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,663
|
819
|
-18,346
|
-22,952
|
-13,680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,713
|
36,576
|
37,394
|
36,576
|
37,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,376
|
37,394
|
19,049
|
13,623
|
23,505
|