単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,684,824 9,016,316 11,089,800 8,700,817 8,302,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,166 518,612 397,638 722,796 772,408
1. Tiền 88,001 429,852 290,878 417,714 172,358
2. Các khoản tương đương tiền 50,165 88,760 106,760 305,082 600,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,253 108,630 118,529 68,150 54,530
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,306,926 1,877,515 3,123,319 3,641,293 5,194,931
1. Phải thu khách hàng 132,896 274,619 229,338 324,471 436,016
2. Trả trước cho người bán 108,138 129,554 42,202 2,074 308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 590,533 761,503 1,159,796 1,345,899 1,854,207
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,610 -6,300 -15,800 -27,000 -27,000
IV. Tổng hàng tồn kho 2,611,316 5,734,218 6,729,655 3,722,765 2,014,478
1. Hàng tồn kho 2,611,316 5,734,218 6,729,655 3,722,765 2,014,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 488,163 777,341 720,659 545,813 266,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,121 731,730 671,870 539,546 260,359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,954 45,523 48,701 3,232 4,111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 88 89 3,035 1,582
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 714,089 737,075 1,475,028 2,397,711 991,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,382 282,740 1,105,377 2,089,187 730,621
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 37,382 282,740 115,377 940,771 612,481
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,976 37,037 32,720 20,768 29,896
1. Tài sản cố định hữu hình 10,725 35,816 31,463 18,633 14,271
- Nguyên giá 17,264 42,272 43,471 29,893 28,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,539 -6,456 -12,008 -11,260 -13,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 251 1,221 1,258 2,135 15,624
- Nguyên giá 1,299 2,443 3,029 4,525 19,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,048 -1,222 -1,772 -2,390 -3,614
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 44,626 43,697 18,214 17,824 40,647
- Nguyên giá 45,758 45,758 45,758 23,319 46,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133 -2,061 -27,544 -5,495 -5,958
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 583,976 327,426 229,994 161,032 89,425
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,389 648 139,930 71,608 0
3. Đầu tư dài hạn khác 247,639 179,029 639 639 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -639 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,956 46,174 80,213 95,793 100,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,905 18,766 14,781 3,492 6,489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,051 27,408 65,432 92,301 93,923
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,398,913 9,753,392 12,564,828 11,098,528 9,293,398
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,945,463 7,432,654 9,889,239 8,372,910 6,417,277
I. Nợ ngắn hạn 2,989,777 4,461,044 6,063,135 6,015,500 5,284,699
1. Vay và nợ ngắn 262,364 509,402 1,347,039 940,240 769,264
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 466,076 842,306 687,574 862,438 476,963
4. Người mua trả tiền trước 1,271,714 2,553,000 3,335,487 3,106,002 1,899,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,868 63,724 96,835 460,935 233,642
6. Phải trả người lao động 9 680 0 0 20
7. Chi phí phải trả 127,408 257,681 312,495 461,224 539,674
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 828,690 226,996 262,488 152,923 1,345,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 955,686 2,971,610 3,826,104 2,357,409 1,132,577
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 545 515,579 1,684,267 1,093,155 110,362
4. Vay và nợ dài hạn 808,089 1,973,864 1,126,834 593,931 691,055
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,017 440,787 475,476 342,789 265,758
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 20,578 23,363 24,527 48,534 65,402
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,453,450 2,320,738 2,675,589 2,725,619 2,876,121
I. Vốn chủ sở hữu 1,453,450 2,320,738 2,675,589 2,725,619 2,876,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,000 824,925 827,506 1,251,184 1,251,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,620 179,620 179,314 179,039 179,039
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -1,300 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 364,334 704,122 1,103,498 924,127 1,368,363
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 20,000 20,000 20,000
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 159,496 613,371 565,272 371,269 77,536
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,398,913 9,753,392 12,564,828 11,098,528 9,293,398