I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
352,472
|
363,102
|
337,771
|
367,444
|
220,235
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-243,110
|
-450,815
|
-384,340
|
-306,867
|
-191,581
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,751
|
-7,489
|
-12,419
|
-11,181
|
-15,115
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,149
|
-5,713
|
-5,123
|
-3,660
|
-2,236
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-479
|
-297
|
-191
|
-22
|
-899
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,796
|
-1,387
|
4,620
|
17,702
|
-10,545
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,819
|
15,820
|
-2,283
|
-2,307
|
-7,370
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,961
|
-86,779
|
-61,965
|
61,109
|
-7,511
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91
|
-1,419
|
-218
|
-2,408
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
350
|
212
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-800
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
600
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,784
|
3,772
|
88
|
122
|
68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,693
|
2,352
|
219
|
-2,274
|
68
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
263,945
|
257,906
|
302,081
|
120,127
|
59,543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-287,381
|
-234,426
|
-252,938
|
-131,539
|
-84,082
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-334
|
-6,168
|
-1,276
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,769
|
17,312
|
47,866
|
-11,412
|
-24,539
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54,885
|
-67,114
|
-13,880
|
47,423
|
-31,982
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,317
|
78,202
|
52,069
|
6,501
|
53,923
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,202
|
11,088
|
38,190
|
53,923
|
21,941
|