単位: 1.000.000đ
  Q1 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,792
Doanh thu thuần 121,540
Giá vốn hàng bán 126,992
Lợi nhuận gộp -5,452
Doanh thu hoạt động tài chính 710
Chi phí tài chính 14,497
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,054
Chi phí bán hàng 5,196
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -29,125
Thu nhập khác 5,586
Chi phí khác 142
Lợi nhuận khác 5,444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 58
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 58
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,738
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,738
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)