単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 349,899 240,809 462,881 1,071,287 531,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 154 46 0 6,789 2,485
Doanh thu thuần 349,746 240,763 462,881 1,064,498 529,197
Giá vốn hàng bán 224,082 125,665 80,065 951,231 361,301
Lợi nhuận gộp 125,664 115,097 382,816 113,267 167,896
Doanh thu hoạt động tài chính 18,901 6,569 7,497 2,221 36,308
Chi phí tài chính 33,639 8,475 11,600 12,514 10,949
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,610 7,122 11,301 11,800 10,301
Chi phí bán hàng 11,915 4,874 4,603 6,852 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,358 48,821 126,819 53,584 49,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 94,915 95,320 275,468 53,262 151,972
Thu nhập khác 1,710 2,107 98,505 4,949 6,098
Chi phí khác 104 232 8,933 18,495 6,431
Lợi nhuận khác 1,606 1,875 89,572 -13,547 -333
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 38,263 35,823 28,176 10,725 8,314
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96,522 97,195 365,040 39,715 151,638
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,717 8 71,836 9,127 23,136
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25 -267 301 -139 4,195
Chi phí thuế TNDN 1,693 -259 72,137 8,988 27,331
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,829 97,454 292,903 30,728 124,307
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -842 213 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 95,671 97,241 292,903 30,728 124,307
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)