単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 96,522 97,195 365,040 39,715 151,638
2. Điều chỉnh cho các khoản -14,933 -29,934 -14,907 -7,748 -32,789
- Khấu hao TSCĐ 8,516 7,531 7,141 6,832 3,524
- Các khoản dự phòng 56 -4,273 2,246 2,063 -271
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,053 1,188 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -57,168 -41,502 -35,594 -28,443 -46,342
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 32,610 7,122 11,301 11,800 10,301
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 81,588 67,261 350,133 31,967 118,849
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47,209 62,324 80,863 -389,489 383,459
- Tăng, giảm hàng tồn kho 118,108 62,744 -75,913 576,397 -836,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -116,003 -128,305 -188,316 -6,533 -115,332
- Tăng giảm chi phí trả trước -662 196 230 -1,623 -943
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -57,034 -56,626 -10,223 -11,673 -9,808
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61,189 -1,995 -44,929 -44,550 -10,723
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,944 -8,589 -23,521 -26,502 -154
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -89,345 -2,990 88,325 127,995 -471,217
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -368 -1,651 -20,912 -67,457 -56,892
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24 0 0 216,600 1,850
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -58,600 58,600 -43,500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 43,500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -20,000 0 0 6,093
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27,753 15,560 28,907 31,968 98,701
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,191 52,509 -35,505 224,611 49,752
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 60,029 353,137 417,894 361,324 475,729
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,562 -425,792 -404,055 -467,332 -259,955
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69,625 -64,507 -121 -127,294 -1,568
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -42,158 -137,163 13,718 -233,302 214,206
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -162,695 -87,643 66,539 119,305 -207,259
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 337,728 0 87,389 153,928 273,233
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 175,033 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 175,033 87,389 153,928 273,233 65,974