単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,305,589 5,055,761 5,420,707 5,124,896 4,633,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 669,912 696,390 479,902 1,164,570 539,816
1. Tiền 301,912 308,905 327,384 473,515 378,643
2. Các khoản tương đương tiền 368,000 387,485 152,518 691,055 161,173
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,284,225 2,924,213 3,494,948 2,724,090 2,936,610
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 509,384 582,219 628,161 427,355 434,397
1. Phải thu khách hàng 318,369 326,009 334,493 328,642 285,841
2. Trả trước cho người bán 72,308 67,384 62,681 37,882 72,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 143,805 213,907 256,342 86,186 101,325
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,098 -25,080 -25,355 -25,355 -25,355
IV. Tổng hàng tồn kho 670,629 725,229 721,959 709,968 646,642
1. Hàng tồn kho 690,081 744,472 741,122 729,234 665,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,452 -19,243 -19,163 -19,266 -19,267
V. Tài sản ngắn hạn khác 171,439 127,710 95,737 98,912 75,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,382 15,810 16,121 23,446 14,432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 283 0 104 1,463 282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 149,774 111,900 79,511 74,002 61,132
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,276,205 2,226,397 2,139,055 2,014,644 1,919,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,740,048 1,645,178 1,554,162 1,496,020 1,437,909
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660,146 1,568,754 1,477,873 1,410,762 1,356,626
- Nguyên giá 9,384,941 9,393,071 9,401,145 9,426,996 9,475,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,724,795 -7,824,317 -7,923,272 -8,016,234 -8,119,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79,902 76,424 76,289 85,258 81,284
- Nguyên giá 157,453 157,453 160,941 173,119 173,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,551 -81,029 -84,652 -87,861 -91,835
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,032 4,247 4,020 3,792 3,564
- Nguyên giá 11,989 12,418 12,418 12,418 12,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,957 -8,171 -8,398 -8,626 -8,854
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 316,346 313,964 320,406 271,072 275,401
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 225,153 222,770 229,213 229,878 234,388
3. Đầu tư dài hạn khác 43,750 43,750 43,750 43,750 43,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,556 -2,556 -2,556 -2,556 -2,736
V. Tổng tài sản dài hạn khác 197,495 223,559 213,211 202,800 191,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 191,776 220,325 207,187 196,490 185,948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,272 1,888 2,504 4,173 4,404
3. Tài sản dài hạn khác 1,446 1,346 3,520 2,137 1,235
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,581,794 7,282,158 7,559,762 7,139,539 6,552,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,280,753 1,833,900 2,017,336 1,825,736 1,267,535
I. Nợ ngắn hạn 1,166,697 1,715,001 1,900,329 1,703,946 1,154,791
1. Vay và nợ ngắn 80,573 52,049 27,003 109,637 66,811
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 293,359 388,417 417,874 463,977 305,720
4. Người mua trả tiền trước 14,866 19,941 16,537 32,175 14,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235,175 545,745 549,734 392,641 211,603
6. Phải trả người lao động 75,488 117,689 135,535 164,696 73,863
7. Chi phí phải trả 167,689 213,245 389,912 192,047 176,087
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 251,345 309,305 301,275 258,385 246,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,894 1,868 1,927 2,586 2,046
II. Nợ dài hạn 114,055 118,899 117,007 121,790 112,744
1. Phải trả dài hạn người bán 350 350 350 313 313
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 113,108 118,049 116,255 113,502 105,705
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 7,670 6,518
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,301,042 5,448,258 5,542,426 5,313,803 5,285,137
I. Vốn chủ sở hữu 5,299,889 5,447,164 5,541,390 5,312,826 5,284,218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,540,127 1,544,268 1,544,268 1,544,268 1,544,268
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,005 11,899 11,760 11,698 11,671
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 774,120 926,997 1,010,265 764,818 754,068
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,153 1,094 1,036 977 918
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,810 66,662 60,135 87,803 57,096
2. Nguồn kinh phí 420 420 420 420 420
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 733 674 616 557 498
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 655,637 645,999 657,097 674,041 656,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,581,794 7,282,158 7,559,762 7,139,539 6,552,672