TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,905
|
56,764
|
44,006
|
44,362
|
68,355
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,303
|
10,574
|
10,350
|
1,855
|
24,759
|
1. Tiền
|
5,803
|
7,574
|
1,350
|
1,855
|
7,759
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,500
|
3,000
|
9,000
|
0
|
17,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15,000
|
10,000
|
9,000
|
11,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,829
|
3,676
|
4,629
|
5,742
|
6,596
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,847
|
4,759
|
6,069
|
6,678
|
7,725
|
2. Trả trước cho người bán
|
887
|
829
|
599
|
1,036
|
1,443
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,182
|
3,230
|
4,216
|
4,748
|
4,762
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,087
|
-5,141
|
-6,254
|
-6,720
|
-7,333
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,548
|
25,122
|
15,915
|
22,399
|
24,831
|
1. Hàng tồn kho
|
16,548
|
25,122
|
15,915
|
22,399
|
24,831
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,225
|
2,393
|
3,112
|
5,366
|
1,169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119
|
1,197
|
1,103
|
4,071
|
455
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
860
|
754
|
901
|
512
|
574
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
246
|
442
|
1,109
|
783
|
140
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,662
|
30,259
|
32,796
|
35,937
|
23,885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11
|
11
|
11
|
40
|
40
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,469
|
18,935
|
16,775
|
14,377
|
12,256
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,469
|
18,935
|
16,775
|
14,377
|
12,256
|
- Nguyên giá
|
65,639
|
65,986
|
66,654
|
66,261
|
66,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,170
|
-47,052
|
-49,879
|
-51,884
|
-54,510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
385
|
385
|
5,385
|
10,885
|
385
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
-215
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-215
|
-215
|
5,000
|
-215
|
-215
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,750
|
10,929
|
10,625
|
10,635
|
11,203
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,750
|
10,929
|
10,625
|
10,635
|
11,203
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79,568
|
87,024
|
76,803
|
80,299
|
92,240
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,625
|
37,033
|
27,887
|
35,383
|
44,183
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,034
|
29,260
|
20,523
|
28,429
|
37,638
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
5,193
|
4,433
|
7,326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,170
|
11,155
|
9,592
|
11,756
|
11,661
|
4. Người mua trả tiền trước
|
208
|
5,263
|
245
|
1,215
|
1,419
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,633
|
822
|
1,470
|
2,204
|
3,835
|
6. Phải trả người lao động
|
3,937
|
5,993
|
1,410
|
1,683
|
6,448
|
7. Chi phí phải trả
|
170
|
1,851
|
72
|
887
|
1,652
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,096
|
1,772
|
1,834
|
5,703
|
3,614
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,510
|
1,510
|
0
|
0
|
1,130
|
II. Nợ dài hạn
|
8,591
|
7,773
|
7,364
|
6,955
|
6,545
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,943
|
49,990
|
48,916
|
44,915
|
48,057
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,943
|
49,990
|
48,916
|
44,915
|
48,057
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,581
|
13,581
|
13,581
|
13,581
|
13,581
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,861
|
18,909
|
17,835
|
13,834
|
16,975
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,310
|
484
|
298
|
138
|
144
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79,568
|
87,024
|
76,803
|
80,299
|
92,240
|