I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,045
|
3,409
|
2,411
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
715
|
-416
|
-1,359
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,040
|
609
|
757
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-396
|
-1,119
|
-2,375
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
72
|
95
|
259
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,761
|
2,993
|
1,053
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,101
|
-5,932
|
4,428
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,762
|
27,323
|
-7,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,447
|
37,553
|
-84,432
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,754
|
-5,532
|
197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-844
|
-95
|
-259
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-83
|
-420
|
-368
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
678
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-366
|
-890
|
-139
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,808
|
55,000
|
-86,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4,235
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
45
|
242
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
961
|
1,140
|
2,375
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,561
|
-3,049
|
2,617
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,053
|
25,747
|
5,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,873
|
-25,011
|
-597
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-74
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,820
|
661
|
4,403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-451
|
52,612
|
-79,786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,001
|
46,549
|
99,161
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,549
|
99,161
|
19,375
|