単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,503 18,362 18,144 17,514 15,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,989 6,681 4,865 3,640 1,695
1. Tiền 1,189 1,081 765 1,140 195
2. Các khoản tương đương tiền 7,800 5,600 4,100 2,500 1,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 500 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,316 1,877 5,403 5,580 4,458
1. Phải thu khách hàng 4,238 2,779 5,487 5,601 5,296
2. Trả trước cho người bán 10 11 911 906 54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30 23 21 19 55
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -962 -935 -1,015 -947 -947
IV. Tổng hàng tồn kho 7,199 9,805 7,376 8,265 8,912
1. Hàng tồn kho 7,199 9,805 7,376 8,265 8,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 29 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 29 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,029 1,660 1,373 1,098 3,698
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,029 1,660 1,373 1,098 3,678
1. Tài sản cố định hữu hình 1,029 1,660 1,373 1,098 3,678
- Nguyên giá 28,050 28,255 28,255 28,255 23,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,022 -26,594 -26,881 -27,156 -19,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 20
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 20
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,532 20,022 19,517 18,612 18,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,267 617 1,424 500 448
I. Nợ ngắn hạn 1,267 617 1,424 500 448
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 886 235 1,032 383 82
4. Người mua trả tiền trước 4 24 64 66 40
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 126 154 108 11 40
6. Phải trả người lao động 88 201 217 1 251
7. Chi phí phải trả 150 0 0 36 32
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4 3 2 2 1
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,265 19,405 18,093 18,113 18,354
I. Vốn chủ sở hữu 19,265 19,405 18,093 18,113 18,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,900 11,900 11,900 11,900 11,900
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 754 1,554 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,573 7,773 1,554 7,773 7,773
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 7,773 1,554 1,554
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,961 -1,822 -3,134 -3,114 -2,872
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9 2 2 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,532 20,022 19,517 18,612 18,803