I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
56,506
|
46,661
|
33,882
|
17,992
|
25,129
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,586
|
-32,226
|
-26,215
|
-12,938
|
-18,805
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,791
|
-8,505
|
-7,520
|
-5,286
|
-5,887
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-79
|
-16
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
987
|
|
15
|
|
30
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,754
|
-2,985
|
-1,797
|
-1,230
|
-2,326
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,717
|
2,929
|
-1,637
|
-1,462
|
-1,859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-164
|
-134
|
-925
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
33
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
197
|
264
|
221
|
146
|
135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32
|
130
|
-672
|
-354
|
635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-476
|
-179
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-476
|
-179
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,161
|
2,880
|
-2,308
|
-1,816
|
-1,224
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,245
|
6,103
|
8,989
|
6,681
|
4,865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
20
|
5
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,103
|
8,989
|
6,681
|
4,865
|
3,640
|