単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,306 29,552 19,860 21,049 50,836
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,306 29,552 19,860 21,049 50,836
Giá vốn hàng bán 35,406 26,156 17,966 18,337 47,717
Lợi nhuận gộp 1,900 3,396 1,895 2,712 3,120
Doanh thu hoạt động tài chính 284 214 144 134 83
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 662 368 348 326 802
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,437 3,047 2,339 2,448 2,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,915 194 -648 71 -393
Thu nhập khác 0 33 0 30 760
Chi phí khác 67 87 664 82 124
Lợi nhuận khác -67 -54 -664 -52 635
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,982 140 -1,312 19 242
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,982 140 -1,312 19 242
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,982 140 -1,312 19 242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)