I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48,875
|
63,208
|
64,603
|
55,872
|
34,765
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,327
|
-43,085
|
-49,515
|
-32,721
|
-17,627
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,722
|
-5,509
|
-5,039
|
-5,856
|
-8,451
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-103
|
-97
|
-78
|
-110
|
-169
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-250
|
-98
|
-124
|
0
|
-145
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
184
|
1,049
|
309
|
304
|
153
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,174
|
-8,804
|
-6,492
|
-8,849
|
-3,734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,483
|
6,664
|
3,664
|
8,640
|
4,792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-260
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
3
|
2
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
3
|
3
|
-257
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
-7,348
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,519
|
-6,863
|
-4,634
|
-6,338
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,519
|
-6,863
|
-4,634
|
-6,338
|
-7,348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32
|
-196
|
-967
|
2,045
|
-2,553
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,686
|
6,653
|
6,457
|
5,490
|
7,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,653
|
6,457
|
5,490
|
7,535
|
4,982
|